Thời gian hiện tại ở Vīllāt Jam‘īyat al Kahrabā’, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Vīllāt Jam‘īyat al Kahrabā’. Đánh bẩy Vīllāt Jam‘īyat al Kahrabā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vīllāt Jam‘īyat al Kahrabā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vīllāt Jam‘īyat al Kahrabā’, nhiều khách sạn ở Vīllāt Jam‘īyat al Kahrabā’, dân số ở Vīllāt Jam‘īyat al Kahrabā’, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Vīllāt Jam‘īyat al Kahrabā’, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:23
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vīllāt Jam‘īyat al Kahrabā’, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Vīllāt Jam‘īyat al Kahrabā’, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°12'17" 36.2046 |
Kinh độ | 37°5'46" 37.0962 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,044 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,250 |
Sân bay gần Vīllāt Jam‘īyat al Kahrabā’, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 75 km 47 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 89 km 55 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 148 km 92 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 185 km 115 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 201 km 125 ml | |
MLX | Malatya Airport | 260 km 162 ml |