Thời gian hiện tại ở Al Vīllāt al Iqtişādīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Al Vīllāt al Iqtişādīyah. Đánh bẩy Al Vīllāt al Iqtişādīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Vīllāt al Iqtişādīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Vīllāt al Iqtişādīyah, nhiều khách sạn ở Al Vīllāt al Iqtişādīyah, dân số ở Al Vīllāt al Iqtişādīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Vīllāt al Iqtişādīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:09
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Vīllāt al Iqtişādīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Al Vīllāt al Iqtişādīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°9'58" 36.1662 |
Kinh độ | 37°5'46" 37.0962 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,655 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,750 |
Sân bay gần Al Vīllāt al Iqtişādīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 76 km 47 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 93 km 58 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 153 km 95 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 187 km 116 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 205 km 127 ml | |
MLX | Malatya Airport | 264 km 164 ml |