Thời gian hiện tại ở Ḩayy al ‘Āmirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩayy al ‘Āmirīyah. Đánh bẩy Ḩayy al ‘Āmirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al ‘Āmirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al ‘Āmirīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al ‘Āmirīyah, dân số ở Ḩayy al ‘Āmirīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al ‘Āmirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:40
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al ‘Āmirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ḩayy al ‘Āmirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°10'19" 36.172 |
Kinh độ | 37°7'49" 37.1302 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,123 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,757 |
Sân bay gần Ḩayy al ‘Āmirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 79 km 49 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 91 km 57 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 152 km 95 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 184 km 115 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 202 km 126 ml | |
MLX | Malatya Airport | 262 km 163 ml |