Thời gian hiện tại ở Ḩamūrājū, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩamūrājū. Đánh bẩy Ḩamūrājū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamūrājū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamūrājū, nhiều khách sạn ở Ḩamūrājū, dân số ở Ḩamūrājū, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩamūrājū, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:41
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamūrājū, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ḩamūrājū, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°32'25" 36.5403 |
Kinh độ | 36°40'48" 36.6799 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,617 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,386 |
Sân bay gần Ḩamūrājū, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 41 km 25 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 84 km 52 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 113 km 70 ml | |
ADA | Adana Airport | 133 km 82 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 195 km 121 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 203 km 126 ml |