Thời gian hiện tại ở Kawjūk Ghāzī Khān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Kawjūk Ghāzī Khān. Đánh bẩy Kawjūk Ghāzī Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kawjūk Ghāzī Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kawjūk Ghāzī Khān, nhiều khách sạn ở Kawjūk Ghāzī Khān, dân số ở Kawjūk Ghāzī Khān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kawjūk Ghāzī Khān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:13
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kawjūk Ghāzī Khān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Kawjūk Ghāzī Khān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°53'1" 36.8835 |
Kinh độ | 38°25'51" 38.4309 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,594 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,107 |
Sân bay gần Kawjūk Ghāzī Khān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 44 km 27 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 85 km 53 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 97 km 61 ml | |
MLX | Malatya Airport | 164 km 102 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 194 km 120 ml | |
EZS | Elazig Airport | 206 km 128 ml |