Thời gian hiện tại ở As Sāmirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – As Sāmirīyah. Đánh bẩy As Sāmirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sāmirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sāmirīyah, nhiều khách sạn ở As Sāmirīyah, dân số ở As Sāmirīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở As Sāmirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:48
:31 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sāmirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về As Sāmirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°46'34" 36.7761 |
Kinh độ | 38°3'48" 38.0632 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 82,928 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 412,268 |
Sân bay gần As Sāmirīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 56 km 35 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 78 km 49 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 110 km 68 ml | |
MLX | Malatya Airport | 176 km 110 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 227 km 141 ml | |
EZS | Elazig Airport | 231 km 143 ml |