Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Ḩājj ‘Alī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Mazra‘at Ḩājj ‘Alī. Đánh bẩy Mazra‘at Ḩājj ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Ḩājj ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Ḩājj ‘Alī, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Ḩājj ‘Alī, dân số ở Mazra‘at Ḩājj ‘Alī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Ḩājj ‘Alī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:05
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Ḩājj ‘Alī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mazra‘at Ḩājj ‘Alī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°37'53" 36.6314 |
Kinh độ | 37°43'14" 37.7205 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 85,497 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,053 |
Sân bay gần Mazra‘at Ḩājj ‘Alī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 41 km 26 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 113 km 70 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 121 km 75 ml | |
HTY | Hatay Airport | 132 km 82 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 133 km 83 ml | |
MLX | Malatya Airport | 197 km 123 ml |