Thời gian hiện tại ở Tall al Muzayri‘ah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Tall al Muzayri‘ah. Đánh bẩy Tall al Muzayri‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall al Muzayri‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall al Muzayri‘ah, nhiều khách sạn ở Tall al Muzayri‘ah, dân số ở Tall al Muzayri‘ah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall al Muzayri‘ah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:56
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall al Muzayri‘ah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Tall al Muzayri‘ah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°59'18" 34.9883 |
Kinh độ | 36°59'19" 36.9886 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,953 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,923 |
Sân bay gần Tall al Muzayri‘ah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 166 km 103 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 181 km 112 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 189 km 117 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 222 km 138 ml | |
ADA | Adana Airport | 269 km 167 ml |