Thời gian hiện tại ở Tall ‘Afar Fawqānī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Tall ‘Afar Fawqānī. Đánh bẩy Tall ‘Afar Fawqānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall ‘Afar Fawqānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall ‘Afar Fawqānī, nhiều khách sạn ở Tall ‘Afar Fawqānī, dân số ở Tall ‘Afar Fawqānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall ‘Afar Fawqānī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:23
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall ‘Afar Fawqānī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Tall ‘Afar Fawqānī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°5'53" 35.098 |
Kinh độ | 36°29'47" 36.4965 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,068 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,098 |
Sân bay gần Tall ‘Afar Fawqānī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 142 km 88 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 223 km 139 ml | |
ADA | Adana Airport | 236 km 147 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 274 km 170 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 306 km 190 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 335 km 208 ml |