Thời gian hiện tại ở As Salamīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – As Salamīyah. Đánh bẩy As Salamīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Salamīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Salamīyah, nhiều khách sạn ở As Salamīyah, dân số ở As Salamīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở As Salamīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:31
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Salamīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về As Salamīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°0'41" 35.0113 |
Kinh độ | 37°3'12" 37.0532 |
Dân số | 94,887 |
Tính số lượt xem | 95,029 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 31,895 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 414,172 |
Sân bay gần As Salamīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 166 km 103 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 218 km 136 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 281 km 174 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 282 km 175 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 323 km 201 ml |