Thời gian hiện tại ở Aş Şafşāfah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Aş Şafşāfah. Đánh bẩy Aş Şafşāfah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şafşāfah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şafşāfah, nhiều khách sạn ở Aş Şafşāfah, dân số ở Aş Şafşāfah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aş Şafşāfah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:15
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şafşāfah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Aş Şafşāfah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°41'12" 35.6866 |
Kinh độ | 36°15'40" 36.261 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,912 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,211 |
Sân bay gần Aş Şafşāfah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 75 km 47 ml | |
ADA | Adana Airport | 168 km 105 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 177 km 110 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 215 km 133 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 279 km 174 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 291 km 181 ml |