Thời gian hiện tại ở Muşayţibah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Muşayţibah. Đánh bẩy Muşayţibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muşayţibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muşayţibah, nhiều khách sạn ở Muşayţibah, dân số ở Muşayţibah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Muşayţibah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:18
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muşayţibah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Muşayţibah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°21'56" 35.3656 |
Kinh độ | 37°17'34" 37.2927 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,955 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,992 |
Sân bay gần Muşayţibah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 144 km 89 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 176 km 110 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 238 km 148 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 243 km 151 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 279 km 173 ml |