Thời gian hiện tại ở Mūsá al Ḩūlah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Mūsá al Ḩūlah. Đánh bẩy Mūsá al Ḩūlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūsá al Ḩūlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūsá al Ḩūlah, nhiều khách sạn ở Mūsá al Ḩūlah, dân số ở Mūsá al Ḩūlah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mūsá al Ḩūlah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:10
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūsá al Ḩūlah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Mūsá al Ḩūlah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°57'42" 34.9618 |
Kinh độ | 36°33'36" 36.5601 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,310 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,096 |
Sân bay gần Mūsá al Ḩūlah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 158 km 98 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 160 km 99 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 107 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 235 km 146 ml | |
ADA | Adana Airport | 252 km 157 ml |