Thời gian hiện tại ở Ḩayyālīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩayyālīn. Đánh bẩy Ḩayyālīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayyālīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayyālīn, nhiều khách sạn ở Ḩayyālīn, dân số ở Ḩayyālīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayyālīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:48
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayyālīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ḩayyālīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°21'5" 35.3513 |
Kinh độ | 36°26'56" 36.449 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,452 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,035 |
Sân bay gần Ḩayyālīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 114 km 71 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 200 km 124 ml | |
ADA | Adana Airport | 209 km 130 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 247 km 153 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 290 km 180 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 312 km 194 ml |