Thời gian hiện tại ở Ḩayyālīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩayyālīn. Đánh bẩy Ḩayyālīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayyālīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayyālīn, nhiều khách sạn ở Ḩayyālīn, dân số ở Ḩayyālīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayyālīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:47
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayyālīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ḩayyālīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°6'6" 35.1017 |
Kinh độ | 36°18'53" 36.3147 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,935 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,604 |
Sân bay gần Ḩayyālīn, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 140 km 87 ml | |
ADA | Adana Airport | 229 km 142 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 230 km 143 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 277 km 172 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 318 km 197 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 342 km 213 ml |