Thời gian hiện tại ở Ḩamāh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩamāh. Đánh bẩy Ḩamāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamāh, nhiều khách sạn ở Ḩamāh, dân số ở Ḩamāh, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩamāh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:22
:12 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamāh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Ḩamāh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°7'54" 35.1318 |
Kinh độ | 36°45'28" 36.7578 |
Dân số | 460,602 |
Tính số lượt xem | 460,733 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 31,259 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 410,385 |
Sân bay gần Ḩamāh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 144 km 89 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 212 km 132 ml | |
ADA | Adana Airport | 244 km 152 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 268 km 166 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 288 km 179 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 321 km 199 ml |