Thời gian hiện tại ở Al ‘Umarīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Al ‘Umarīyah. Đánh bẩy Al ‘Umarīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Umarīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Umarīyah, nhiều khách sạn ở Al ‘Umarīyah, dân số ở Al ‘Umarīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al ‘Umarīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:28
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Umarīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Al ‘Umarīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°0'30" 35.0082 |
Kinh độ | 36°13'39" 36.2276 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,914 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,247 |
Sân bay gần Al ‘Umarīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 151 km 94 ml | |
ADA | Adana Airport | 235 km 146 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 243 km 151 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 288 km 179 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 331 km 205 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 355 km 221 ml |