Thời gian hiện tại ở Ḩamādat al ‘Amr, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩamādat al ‘Amr. Đánh bẩy Ḩamādat al ‘Amr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamādat al ‘Amr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamādat al ‘Amr, nhiều khách sạn ở Ḩamādat al ‘Amr, dân số ở Ḩamādat al ‘Amr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩamādat al ‘Amr, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:14
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamādat al ‘Amr, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩamādat al ‘Amr, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°1'31" 35.0252 |
Kinh độ | 37°25'24" 37.4234 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,934 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,545 |
Sân bay gần Ḩamādat al ‘Amr, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 181 km 113 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 214 km 133 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 263 km 164 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 282 km 175 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 312 km 194 ml |