Thời gian hiện tại ở Aş Şārimīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Aş Şārimīyah. Đánh bẩy Aş Şārimīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şārimīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şārimīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şārimīyah, dân số ở Aş Şārimīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aş Şārimīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:34
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şārimīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Aş Şārimīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°5'51" 35.0976 |
Kinh độ | 36°49'12" 36.8201 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,922 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,400 |
Sân bay gần Aş Şārimīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 149 km 93 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 214 km 133 ml | |
ADA | Adana Airport | 251 km 156 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 271 km 169 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 287 km 178 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 322 km 200 ml |