Thời gian hiện tại ở Khirbat Umm Sulaymān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Khirbat Umm Sulaymān. Đánh bẩy Khirbat Umm Sulaymān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Umm Sulaymān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Umm Sulaymān, nhiều khách sạn ở Khirbat Umm Sulaymān, dân số ở Khirbat Umm Sulaymān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat Umm Sulaymān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:34
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Umm Sulaymān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Khirbat Umm Sulaymān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°57'34" 34.9595 |
Kinh độ | 36°45'8" 36.7522 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,936 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,696 |
Sân bay gần Khirbat Umm Sulaymān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 162 km 101 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 171 km 106 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 174 km 108 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 230 km 143 ml | |
ADA | Adana Airport | 261 km 162 ml |