Thời gian hiện tại ở Jubb ar Rummān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Jubb ar Rummān. Đánh bẩy Jubb ar Rummān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jubb ar Rummān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jubb ar Rummān, nhiều khách sạn ở Jubb ar Rummān, dân số ở Jubb ar Rummān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jubb ar Rummān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:23
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jubb ar Rummān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Jubb ar Rummān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°2'46" 35.046 |
Kinh độ | 37°29'8" 37.4856 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,353 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,543 |
Sân bay gần Jubb ar Rummān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 183 km 113 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 211 km 131 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 259 km 161 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 281 km 175 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 309 km 192 ml |