Thời gian hiện tại ở Qal‘at ‘Ulyān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Qal‘at ‘Ulyān. Đánh bẩy Qal‘at ‘Ulyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘at ‘Ulyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘at ‘Ulyān, nhiều khách sạn ở Qal‘at ‘Ulyān, dân số ở Qal‘at ‘Ulyān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Qal‘at ‘Ulyān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:38
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘at ‘Ulyān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Qal‘at ‘Ulyān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°55'15" 34.9208 |
Kinh độ | 36°19'41" 36.328 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,360 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,726 |
Sân bay gần Qal‘at ‘Ulyān, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 144 km 89 ml | |
HTY | Hatay Airport | 161 km 100 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 169 km 105 ml | |
ADA | Adana Airport | 248 km 154 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 248 km 154 ml |