Thời gian hiện tại ở Tamāni‘at al Ghāb, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Tamāni‘at al Ghāb. Đánh bẩy Tamāni‘at al Ghāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tamāni‘at al Ghāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tamāni‘at al Ghāb, nhiều khách sạn ở Tamāni‘at al Ghāb, dân số ở Tamāni‘at al Ghāb, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tamāni‘at al Ghāb, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:02
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tamāni‘at al Ghāb, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Tamāni‘at al Ghāb, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°32'20" 35.539 |
Kinh độ | 36°18'58" 36.3161 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,910 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,162 |
Sân bay gần Tamāni‘at al Ghāb, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 92 km 57 ml | |
ADA | Adana Airport | 185 km 115 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 188 km 117 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 229 km 142 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 285 km 177 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 301 km 187 ml |