Thời gian hiện tại ở Qabr Fiḑḑah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Qabr Fiḑḑah. Đánh bẩy Qabr Fiḑḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qabr Fiḑḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qabr Fiḑḑah, nhiều khách sạn ở Qabr Fiḑḑah, dân số ở Qabr Fiḑḑah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Qabr Fiḑḑah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:30
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qabr Fiḑḑah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Qabr Fiḑḑah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°29'14" 35.4872 |
Kinh độ | 36°19'16" 36.3212 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,445 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,980 |
Sân bay gần Qabr Fiḑḑah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 98 km 61 ml | |
ADA | Adana Airport | 190 km 118 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 192 km 119 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 235 km 146 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 288 km 179 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 306 km 190 ml |