Thời gian hiện tại ở Kharījat aş Şalībah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Kharījat aş Şalībah. Đánh bẩy Kharījat aş Şalībah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharījat aş Şalībah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharījat aş Şalībah, nhiều khách sạn ở Kharījat aş Şalībah, dân số ở Kharījat aş Şalībah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kharījat aş Şalībah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:23
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharījat aş Şalībah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Kharījat aş Şalībah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'46" 34.7294 |
Kinh độ | 36°55'9" 36.9191 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,135 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,965 |
Sân bay gần Kharījat aş Şalībah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 151 km 94 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 165 km 103 ml | |
HTY | Hatay Airport | 191 km 119 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 251 km 156 ml | |
ADA | Adana Airport | 290 km 180 ml |