Thời gian hiện tại ở Aţ Ţayyibah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Aţ Ţayyibah al Gharbīyah. Đánh bẩy Aţ Ţayyibah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţayyibah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţayyibah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţayyibah al Gharbīyah, dân số ở Aţ Ţayyibah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţayyibah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:01
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţayyibah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Aţ Ţayyibah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'35" 34.8763 |
Kinh độ | 36°27'59" 36.4663 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,567 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,016 |
Sân bay gần Aţ Ţayyibah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 147 km 91 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 163 km 101 ml | |
HTY | Hatay Airport | 166 km 103 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 247 km 154 ml | |
ADA | Adana Airport | 257 km 160 ml |