Thời gian hiện tại ở Arḑ Ţawīl al ‘Umar, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Arḑ Ţawīl al ‘Umar. Đánh bẩy Arḑ Ţawīl al ‘Umar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḑ Ţawīl al ‘Umar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḑ Ţawīl al ‘Umar, nhiều khách sạn ở Arḑ Ţawīl al ‘Umar, dân số ở Arḑ Ţawīl al ‘Umar, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arḑ Ţawīl al ‘Umar, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:23
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḑ Ţawīl al ‘Umar, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Arḑ Ţawīl al ‘Umar, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°41'33" 34.6924 |
Kinh độ | 36°42'59" 36.7163 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,237 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,141 |
Sân bay gần Arḑ Ţawīl al ‘Umar, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 144 km 89 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 148 km 92 ml | |
HTY | Hatay Airport | 190 km 118 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 260 km 161 ml | |
ADA | Adana Airport | 285 km 177 ml |