Thời gian hiện tại ở Al Wāzi‘īyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Al Wāzi‘īyah. Đánh bẩy Al Wāzi‘īyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Wāzi‘īyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Wāzi‘īyah, nhiều khách sạn ở Al Wāzi‘īyah, dân số ở Al Wāzi‘īyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Wāzi‘īyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:30
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Wāzi‘īyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Al Wāzi‘īyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°27'21" 34.4558 |
Kinh độ | 36°56'38" 36.944 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,308 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,315 |
Sân bay gần Al Wāzi‘īyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 123 km 76 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 151 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 221 km 137 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 281 km 175 ml | |
ADA | Adana Airport | 318 km 198 ml |