Thời gian hiện tại ở Arḑ ash Shaykh Badawī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Arḑ ash Shaykh Badawī. Đánh bẩy Arḑ ash Shaykh Badawī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḑ ash Shaykh Badawī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḑ ash Shaykh Badawī, nhiều khách sạn ở Arḑ ash Shaykh Badawī, dân số ở Arḑ ash Shaykh Badawī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arḑ ash Shaykh Badawī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:44
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḑ ash Shaykh Badawī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Arḑ ash Shaykh Badawī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°42'47" 34.713 |
Kinh độ | 36°51'46" 36.8629 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,860 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,310 |
Sân bay gần Arḑ ash Shaykh Badawī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 148 km 92 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 160 km 99 ml | |
HTY | Hatay Airport | 191 km 119 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 254 km 158 ml | |
ADA | Adana Airport | 289 km 180 ml |