Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑāḩiyah al ‘Ummālīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Aḑ Ḑāḩiyah al ‘Ummālīyah. Đánh bẩy Aḑ Ḑāḩiyah al ‘Ummālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑāḩiyah al ‘Ummālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑāḩiyah al ‘Ummālīyah, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑāḩiyah al ‘Ummālīyah, dân số ở Aḑ Ḑāḩiyah al ‘Ummālīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑāḩiyah al ‘Ummālīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:30
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑāḩiyah al ‘Ummālīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Aḑ Ḑāḩiyah al ‘Ummālīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°40'6" 34.6684 |
Kinh độ | 36°35'3" 36.5841 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,027 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,480 |
Sân bay gần Aḑ Ḑāḩiyah al ‘Ummālīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 137 km 85 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 140 km 87 ml | |
HTY | Hatay Airport | 191 km 118 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 266 km 165 ml | |
ADA | Adana Airport | 283 km 176 ml |