Thời gian hiện tại ở Feldmeilen / Bünishofen, Bezirk Meilen, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Meilen, Kanton Zürich – Feldmeilen / Bünishofen. Đánh bẩy Feldmeilen / Bünishofen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Feldmeilen / Bünishofen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Feldmeilen / Bünishofen, nhiều khách sạn ở Feldmeilen / Bünishofen, dân số ở Feldmeilen / Bünishofen, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Feldmeilen / Bünishofen, Bezirk Meilen, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:51
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Feldmeilen / Bünishofen, Bezirk Meilen, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Feldmeilen / Bünishofen, Bezirk Meilen, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°16'59" 47.2831 |
Kinh độ | 8°36'49" 8.61355 |
Dân số | 79 |
Tính số lượt xem | 113 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 121,005 |
Về Bezirk Meilen, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 98,090 |
Tính số lượt xem | 13,152 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 519,154 |
Sân bay gần Feldmeilen / Bünishofen, Bezirk Meilen, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 19 km 12 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 75 km 47 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 81 km 50 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 89 km 55 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 89 km 55 ml | |
BRN | Bern Airport | 94 km 58 ml |