Thời gian hiện tại ở Al Ḩassānīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Al Ḩassānīyah. Đánh bẩy Al Ḩassānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩassānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩassānīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩassānīyah, dân số ở Al Ḩassānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩassānīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:03
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩassānīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Al Ḩassānīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°56'49" 35.9469 |
Kinh độ | 36°16'48" 36.28 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 36,380 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,574 |
Sân bay gần Al Ḩassānīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 46 km 29 ml | |
ADA | Adana Airport | 145 km 90 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 154 km 96 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 186 km 116 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 263 km 163 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 267 km 166 ml |