Thời gian hiện tại ở Ḩamdānīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Ḩamdānīyah. Đánh bẩy Ḩamdānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamdānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamdānīyah, nhiều khách sạn ở Ḩamdānīyah, dân số ở Ḩamdānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩamdānīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:37
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamdānīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩamdānīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°25'29" 35.4248 |
Kinh độ | 36°51'16" 36.8544 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 35,872 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,927 |
Sân bay gần Ḩamdānīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 117 km 72 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 178 km 111 ml | |
ADA | Adana Airport | 223 km 138 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 235 km 146 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 258 km 160 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 288 km 179 ml |