Thời gian hiện tại ở Minţaqat al Nā‘ūrah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Minţaqat al Nā‘ūrah. Đánh bẩy Minţaqat al Nā‘ūrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat al Nā‘ūrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat al Nā‘ūrah, nhiều khách sạn ở Minţaqat al Nā‘ūrah, dân số ở Minţaqat al Nā‘ūrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Minţaqat al Nā‘ūrah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:24
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat al Nā‘ūrah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Minţaqat al Nā‘ūrah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°56'11" 35.9364 |
Kinh độ | 36°37'50" 36.6306 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 35,427 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,140 |
Sân bay gần Minţaqat al Nā‘ūrah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 57 km 35 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 135 km 84 ml | |
ADA | Adana Airport | 167 km 104 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 180 km 112 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 236 km 147 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 249 km 155 ml |