Thời gian hiện tại ở Kharā’ib Za‘ţīyah Karashīn, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Kharā’ib Za‘ţīyah Karashīn. Đánh bẩy Kharā’ib Za‘ţīyah Karashīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharā’ib Za‘ţīyah Karashīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharā’ib Za‘ţīyah Karashīn, nhiều khách sạn ở Kharā’ib Za‘ţīyah Karashīn, dân số ở Kharā’ib Za‘ţīyah Karashīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kharā’ib Za‘ţīyah Karashīn, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:34
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharā’ib Za‘ţīyah Karashīn, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Kharā’ib Za‘ţīyah Karashīn, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°4'10" 36.0695 |
Kinh độ | 36°36'51" 36.6142 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 35,626 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,065 |
Sân bay gần Kharā’ib Za‘ţīyah Karashīn, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 44 km 28 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 124 km 77 ml | |
ADA | Adana Airport | 156 km 97 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 166 km 103 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 230 km 143 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 238 km 148 ml |