Thời gian hiện tại ở Tall Ḩamkī, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Tall Ḩamkī. Đánh bẩy Tall Ḩamkī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ḩamkī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ḩamkī, nhiều khách sạn ở Tall Ḩamkī, dân số ở Tall Ḩamkī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Ḩamkī, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:51
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ḩamkī, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Tall Ḩamkī, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°44'55" 35.7486 |
Kinh độ | 36°23'25" 36.3903 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 36,491 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,132 |
Sân bay gần Tall Ḩamkī, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 69 km 43 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 165 km 102 ml | |
ADA | Adana Airport | 169 km 105 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 205 km 127 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 266 km 165 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 278 km 173 ml |