Thời gian hiện tại ở Ḩārat ad Dīwānīyah, Damascus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Damascus Governorate – Ḩārat ad Dīwānīyah. Đánh bẩy Ḩārat ad Dīwānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat ad Dīwānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat ad Dīwānīyah, nhiều khách sạn ở Ḩārat ad Dīwānīyah, dân số ở Ḩārat ad Dīwānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat ad Dīwānīyah, Damascus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:47
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat ad Dīwānīyah, Damascus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩārat ad Dīwānīyah, Damascus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°31'22" 33.5227 |
Kinh độ | 36°18'12" 36.3034 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Damascus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,711,000 |
Tính số lượt xem | 8,423 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,960 |
Sân bay gần Ḩārat ad Dīwānīyah, Damascus Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 23 km 14 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 82 km 51 ml | |
HFA | Haifa Airport | 142 km 88 ml |