Thời gian hiện tại ở Yāzidīyat Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Yāzidīyat Ḩamdān. Đánh bẩy Yāzidīyat Ḩamdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yāzidīyat Ḩamdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yāzidīyat Ḩamdān, nhiều khách sạn ở Yāzidīyat Ḩamdān, dân số ở Yāzidīyat Ḩamdān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Yāzidīyat Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:57
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yāzidīyat Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Yāzidīyat Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°45'25" 34.757 |
Kinh độ | 36°5'50" 36.0973 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,109 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,506 |
Sân bay gần Yāzidīyat Ḩamdān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 117 km 73 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 154 km 96 ml | |
HTY | Hatay Airport | 180 km 112 ml | |
ADA | Adana Airport | 258 km 160 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 273 km 170 ml |