Thời gian hiện tại ở Maşīyāt, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Maşīyāt. Đánh bẩy Maşīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maşīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maşīyāt, nhiều khách sạn ở Maşīyāt, dân số ở Maşīyāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Maşīyāt, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:33
:19 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maşīyāt, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Maşīyāt, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°13'27" 35.2243 |
Kinh độ | 36°13'14" 36.2206 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,770 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,722 |
Sân bay gần Maşīyāt, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 127 km 79 ml | |
ADA | Adana Airport | 213 km 132 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 222 km 138 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 265 km 165 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 314 km 195 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 335 km 208 ml |