Thời gian hiện tại ở Khirbat ‘Āmūdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Khirbat ‘Āmūdī. Đánh bẩy Khirbat ‘Āmūdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat ‘Āmūdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat ‘Āmūdī, nhiều khách sạn ở Khirbat ‘Āmūdī, dân số ở Khirbat ‘Āmūdī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat ‘Āmūdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:33
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat ‘Āmūdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Khirbat ‘Āmūdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°3'53" 35.0647 |
Kinh độ | 36°7'16" 36.121 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,117 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,725 |
Sân bay gần Khirbat ‘Āmūdī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 145 km 90 ml | |
ADA | Adana Airport | 226 km 140 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 242 km 150 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 285 km 177 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 333 km 207 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 355 km 221 ml |