Thời gian hiện tại ở Ḩişn Sulaymān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩişn Sulaymān. Đánh bẩy Ḩişn Sulaymān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn Sulaymān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn Sulaymān, nhiều khách sạn ở Ḩişn Sulaymān, dân số ở Ḩişn Sulaymān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩişn Sulaymān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:21
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn Sulaymān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩişn Sulaymān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°55'52" 34.931 |
Kinh độ | 36°14'32" 36.2421 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,080 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,968 |
Sân bay gần Ḩişn Sulaymān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 141 km 88 ml | |
HTY | Hatay Airport | 159 km 99 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 171 km 106 ml | |
ADA | Adana Airport | 244 km 151 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 250 km 155 ml |