Thời gian hiện tại ở Ḩikr Bayt Hirmise, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩikr Bayt Hirmise. Đánh bẩy Ḩikr Bayt Hirmise mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩikr Bayt Hirmise mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩikr Bayt Hirmise, nhiều khách sạn ở Ḩikr Bayt Hirmise, dân số ở Ḩikr Bayt Hirmise, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩikr Bayt Hirmise, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:50
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩikr Bayt Hirmise, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩikr Bayt Hirmise, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'0" 34.7167 |
Kinh độ | 36°4'0" 36.0667 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,452 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,942 |
Sân bay gần Ḩikr Bayt Hirmise, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 112 km 70 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 151 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 184 km 115 ml | |
ADA | Adana Airport | 262 km 163 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 278 km 173 ml |