Thời gian hiện tại ở Ḩidādah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩidādah. Đánh bẩy Ḩidādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩidādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩidādah, nhiều khách sạn ở Ḩidādah, dân số ở Ḩidādah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩidādah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:23
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩidādah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩidādah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°8'60" 35.15 |
Kinh độ | 36°12'58" 36.2162 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,385 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,922 |
Sân bay gần Ḩidādah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 135 km 84 ml | |
ADA | Adana Airport | 220 km 137 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 229 km 143 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 273 km 170 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 320 km 199 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 342 km 213 ml |