Thời gian hiện tại ở Ḩārat aţ Ţulay‘ī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩārat aţ Ţulay‘ī. Đánh bẩy Ḩārat aţ Ţulay‘ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat aţ Ţulay‘ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat aţ Ţulay‘ī, nhiều khách sạn ở Ḩārat aţ Ţulay‘ī, dân số ở Ḩārat aţ Ţulay‘ī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat aţ Ţulay‘ī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:03
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat aţ Ţulay‘ī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩārat aţ Ţulay‘ī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'32" 34.7255 |
Kinh độ | 36°7'35" 36.1264 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,115 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,627 |
Sân bay gần Ḩārat aţ Ţulay‘ī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 116 km 72 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 150 km 93 ml | |
HTY | Hatay Airport | 183 km 114 ml | |
ADA | Adana Airport | 262 km 163 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 275 km 171 ml |