Thời gian hiện tại ở Z̧ahr Maţar, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Z̧ahr Maţar. Đánh bẩy Z̧ahr Maţar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧ahr Maţar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧ahr Maţar, nhiều khách sạn ở Z̧ahr Maţar, dân số ở Z̧ahr Maţar, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Z̧ahr Maţar, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:30
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧ahr Maţar, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Z̧ahr Maţar, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°59'16" 34.9878 |
Kinh độ | 35°58'17" 35.9715 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,744 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,283 |
Sân bay gần Z̧ahr Maţar, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 136 km 85 ml | |
HTY | Hatay Airport | 156 km 97 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 182 km 113 ml | |
ADA | Adana Airport | 230 km 143 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 256 km 159 ml |