Thời gian hiện tại ở Bishrāghā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Bishrāghā. Đánh bẩy Bishrāghā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bishrāghā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bishrāghā, nhiều khách sạn ở Bishrāghā, dân số ở Bishrāghā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bishrāghā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:19
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bishrāghā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Bishrāghā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°5'38" 35.0939 |
Kinh độ | 36°14'20" 36.2389 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,229 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 441,688 |
Sân bay gần Bishrāghā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 141 km 88 ml | |
ADA | Adana Airport | 227 km 141 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 234 km 145 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 279 km 173 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 323 km 201 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 347 km 215 ml |