Thời gian hiện tại ở ‘Ayn an Nadī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – ‘Ayn an Nadī. Đánh bẩy ‘Ayn an Nadī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn an Nadī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn an Nadī, nhiều khách sạn ở ‘Ayn an Nadī, dân số ở ‘Ayn an Nadī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn an Nadī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:43
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn an Nadī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về ‘Ayn an Nadī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°10'9" 35.1692 |
Kinh độ | 36°0'34" 36.0094 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,323 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,342 |
Sân bay gần ‘Ayn an Nadī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 135 km 84 ml | |
ADA | Adana Airport | 212 km 132 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 237 km 147 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 276 km 172 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 333 km 207 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 351 km 218 ml |