Thời gian hiện tại ở Al Farrūkhīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Al Farrūkhīyah. Đánh bẩy Al Farrūkhīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Farrūkhīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Farrūkhīyah, nhiều khách sạn ở Al Farrūkhīyah, dân số ở Al Farrūkhīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Farrūkhīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:47
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Farrūkhīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Al Farrūkhīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°11'57" 35.1993 |
Kinh độ | 36°9'36" 36.1599 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,080 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,985 |
Sân bay gần Al Farrūkhīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 130 km 81 ml | |
ADA | Adana Airport | 213 km 132 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 227 km 141 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 269 km 167 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 320 km 199 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 341 km 212 ml |