Thời gian hiện tại ở Maḩrak al Fawqānī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Maḩrak al Fawqānī. Đánh bẩy Maḩrak al Fawqānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩrak al Fawqānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩrak al Fawqānī, nhiều khách sạn ở Maḩrak al Fawqānī, dân số ở Maḩrak al Fawqānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Maḩrak al Fawqānī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:07
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩrak al Fawqānī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Maḩrak al Fawqānī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°50'13" 34.8369 |
Kinh độ | 35°58'21" 35.9725 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,324 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,385 |
Sân bay gần Maḩrak al Fawqānī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 121 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 166 km 103 ml | |
HTY | Hatay Airport | 172 km 107 ml | |
ADA | Adana Airport | 247 km 153 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 271 km 168 ml |