Thời gian hiện tại ở Khirbat Ibn Ḩawsh, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Khirbat Ibn Ḩawsh. Đánh bẩy Khirbat Ibn Ḩawsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Ibn Ḩawsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Ibn Ḩawsh, nhiều khách sạn ở Khirbat Ibn Ḩawsh, dân số ở Khirbat Ibn Ḩawsh, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat Ibn Ḩawsh, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:08
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Ibn Ḩawsh, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Khirbat Ibn Ḩawsh, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°45'53" 34.7647 |
Kinh độ | 36°7'33" 36.1259 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,782 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,972 |
Sân bay gần Khirbat Ibn Ḩawsh, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 119 km 74 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 155 km 96 ml | |
HTY | Hatay Airport | 178 km 111 ml | |
ADA | Adana Airport | 258 km 160 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 271 km 169 ml |